Có 2 kết quả:
惨遭不幸 cǎn zāo bù xìng ㄘㄢˇ ㄗㄠ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ • 慘遭不幸 cǎn zāo bù xìng ㄘㄢˇ ㄗㄠ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ
cǎn zāo bù xìng ㄘㄢˇ ㄗㄠ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet with disaster
(2) to die tragically
(2) to die tragically
Bình luận 0
cǎn zāo bù xìng ㄘㄢˇ ㄗㄠ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet with disaster
(2) to die tragically
(2) to die tragically
Bình luận 0